Lương Khê
• Tổng cộng | 1.014.700 |
---|---|
Tỉnh | Giang Tô |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ tiêu chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 15,000/km2 (40,000/mi2) |
Thành phố | Vô Tích |
Lương Khê
• Tổng cộng | 1.014.700 |
---|---|
Tỉnh | Giang Tô |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ tiêu chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 15,000/km2 (40,000/mi2) |
Thành phố | Vô Tích |
Thực đơn
Lương KhêLiên quan
Lương Lương Triều Vỹ Lương Thế Vinh Lương Cường Lương Bích Hữu Lương Tam Quang Lương Tài Lương tối thiểu tại Việt Nam Lương Xuân Trường Lương Sơn Bá – Chúc Anh ĐàiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lương Khê http://www.mca.gov.cn/article/yw/qhdm/qhgl/201605/... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20160816225150/http://...